Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
acidic
tính từ
có tính chất axit
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
acidic
Kỹ thuật
có tính axit, chua
Toán học
(thuộc) axit
Vật lý
(thuộc) axit
Xây dựng, Kiến trúc
có tính axit, chua
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
acidic
acidic
acidic
(adj)
acid
, tart, sour, bitter, sharp
antonym:
sweet
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt