achievement danh từ
đạt được những thành tích to lớn
một thành tựu khoa học
- sự đạt được, sự giành được; sự hoàn thành
sự giành được độc lập
ăn mừng việc đạt được mục tiêu của mình
- huy hiệu, huy chương (để ghi nhớ một thành tích vẻ vang)
achievement achievement
attainment,
accomplishment, success, feat, triumph, realization
antonym: failure
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt