Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
accounting
danh từ
sự thanh toán, sự tính toán (tiền nong, sổ sách)
sự giải thích
there
is
no
accounting
for
his
behaviour
không thể nào giải thích được thái độ đối xử của hắn
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
accounting
Kinh tế
công tác kế toán
Kỹ thuật
công tác kế toán
Xây dựng, Kiến trúc
sự tính toán
Về đầu trang
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt