Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
accident
danh từ
sự rủi ro, tai nạn, tai biến
without
accident
an toàn không xảy ra tai nạn
to
meet
with
an
accident
gặp rủi ro; gặp tai nạn, gặp tai biến
accidents
will
happen
việc gì tới phải tới
chapter
of
accidents
hàng loạt chuyện xui xẻo
sự tình cờ, sự ngẫu nhiên
I
only
found
it
by
accident
chỉ do tình cờ mà tôi tìm được cái đó
cái phụ, cái không chủ yếu
sự gồ ghề, sự khấp khểnh
(âm nhạc) dấu thăng giáng bất thường
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
accident
Kinh tế
sự cố tai nạn
Kỹ thuật
sự cố, sự ách tắc, sự hỏng tóc; tai nạn
Sinh học
biến cố
Toán học
sự hỏng hóc, sự trục trặc sự cố, trường hợp bất ngờ
Vật lý
sự hỏng hóc, sự trục trặc sự cố, trường hợp bất ngờ
Xây dựng, Kiến trúc
sự cố; sự hỏng hóc; hỏng hóc
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
accident
danh từ giống đực
việc bất trắc, biến cố, tai biến
Les
accidents
de
la
vie
những bất trắc trong cuộc sống
Accident
neurologique
(y học) tai biến thần kinh
tai nạn
Accident
du
travail
tai nạn lao động
Un
accident
de
la
circulation
tai nạn giao thông
Accident
de
voiture
,
d'avion
tai nạn xe hơi, máy bay
chỗ lồi lõm, chỗ mấp mô
Les
accidents
the
terrain
những chỗ lồi lõm của mặt đất
(triết học) cái phụ
par
accident
bất ngờ, ngẫu nhiên
Découverte
par
accident
phát kiến ngẫu nhiên
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
accident
accident
accident
(n)
chance
, coincidence, fortune, fate
antonym:
design
crash
, collision, bump, smash, smashup, pileup (US, informal), shunt (UK, informal)
mishap
, misfortune, calamity, catastrophe, disaster, industrial accident, upset, mistake
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt