academic tính từ
- thuộc (sự giảng dạy hoặc học tập ở) nhà trường, trường cao đẳng học viện; (thuộc) trường đại học
một cuộc tranh luận có tính chất học thuật
các môn học
- lý thuyết suông, trừu tượng, không thực tế
một vấn đề thuộc lĩnh vực lý thuyết
vấn đề này là thuần túy lý thuyết
hội hoạ kinh viện
- (thuộc) trường phái triết học Pla-ton
academic academic
educational,
school, college, university, scholastic
studious,
intellectual, scholarly, bookish, literary, learned
moot,
theoretical, abstract, hypothetical, speculative
antonym: practical
professor,
instructor, teacher, lecturer, researcher, college lecturer, scholar, tutor,
don
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt