Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
tính từ
|
phản nghĩa
|
danh từ giống đực
|
Tất cả
absurde
tính từ
phi lý, vô lý
Opinion
absurde
ý kiến vô lý
Un
raisonnement
absurde
lập luận phi lý
Về đầu trang
phản nghĩa
Fondé
,
raisonnable
,
sage
,
sensé
.
Logique
Về đầu trang
danh từ giống đực
điều phi lý, điều vô lý
Démonstration
par
l'absurde
(triết, toán) sự chứng minh bằng phản chứng
il
est
absurde
de
(vô nhân xưng) thật phi lý, vô lý
Il
est
absurde
de
penser
que
cela
changera
thật vô lý khi nghĩ rằng điều đó sẽ thay đổi
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt