Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
ablaze
tính từ
rực cháy, bốc cháy
to
set
a
sheet
of
paper
ablaze
đốt một tờ giấy
sáng chói lọi
bừng bừng, rừng rực
ablaze
with
anger
bừng bừng nổi giận
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ablaze
ablaze
ablaze
(adj)
on fire
, blazing, burning, in flames, alight, afire, aflame
Về đầu trang
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt