ability danh từ
- khả năng hoặc năng lực làm cái gì về thể chất hoặc tinh thần
năng lực chuyên môn; năng lực nghiệp vụ
một cỗ máy có khả năng chịu những tải trọng lớn
anh ta có khả năng làm việc này
- sự khéo léo; trí thông minh
một phụ nữ rất thông minh
rất có tài về âm nhạc
- với tất cả khả năng của mình
hậu tố
tính có lợi
tính có thể đếm được
ability Hoá học
Kỹ thuật
- khả năng, năng lực; khả năng thanh toán; vốn sẵn có, nguồn vốn
Sinh học
Toán học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
- khả năng, năng lực; khả năng thanh toán; vốn sẵn có, nguồn vốn
ability ability
power,
faculty, capacity, capability, facility
aptitude,
skill, proficiency, competence, adeptness, talent, gift, knack
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt