Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
abeille
danh từ giống cái
(động vật học) ong
Reine
d'abeille
ong chúa
Abeille
mâle
(
faux
bourdon
)
ong đực
Abeille
femelle
travailleuse
(
butineuse
,
ouvrière
)
ong thợ
Un
essaim
d'abeilles
tổ ong
La
piqûre
d'abeille
vết ong đốt
L'élevage
d'abeilles
(
apiculture
)
nghề nuôi ong
en
nid
d'abeilles
theo hình tổ ong.
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt