<
Trang chủ » Tra từ
abate  
[ə'beit]
ngoại động từ
  • làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt
làm dịu đau
  • hạ (giá), bớt (giá)
  • làm nhụt (nhụt khí...)
  • làm cùn (lưỡi dao...)
  • thanh toán, làm mất hết (những điều khó chịu, bực bội)
  • (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu
  • (kỹ thuật) ram (thép)
nội động từ
  • dịu đi, yếu đi, nhụt đi, đỡ, bớt, ngớt
cơn đau dịu đi
cơn bão ngớt
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt