Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
a ha
aha; ha; ah; oh
A ha
!
Tên
trộm
bị
cảnh sát
tóm
rồi
!
Ha ! The thief is caught by the police !
A ha
!
Cô gái
xinh
quá
!
Aha ! What a pretty girl !
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
a ha
cảm từ
tiếng tỏ sự mừng rỡ, tán thưởng, thích thú
"Chúng mày ơi! Thầy úp được con chó rồi!... a ha." (Nam Cao)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
a ha
hourra!; hurrah!
A
ha
!
máy bay
địch
cháy
rồi
!
hourra! l'avion ennemi est incendié!
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
a ha
哈 <叹词,表示得意或满意(大多叠用)。>
a ha, tôi đoán trúng rồi.
哈 哈,我猜着了。
a ha, lần này thì thua tôi rồi.
哈 哈,这回可输给我了。
Về đầu trang
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt