Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
yên
saddle
Nhảy
lên
yên
To jump into the saddle; to leap into the saddle
Cưỡi
ngựa
không có
yên
To ride bareback
peaceful; quiet
Ai
cũng
muốn
sống
yên
cả
Everyone wants a quiet life
Chỉ có
ti vi
làm cho
bọn trẻ
yên
thôi
TV's the only thing that keeps the kids quiet
still
Nằm
yên
!
Chìa khoá
đâu
?
Lie still ! Where's the key?
Yen (basic unit of currency in Japan)
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
yên
Sinh học
saddle
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
yên
danh từ
Mảnh da uốn cong đặt trên lưng ngựa.
Thắng yên.
Bộ phận bọc da có đệm lò xo, gắn trên các loại xe hai, ba bánh làm chỗ ngồi.
Yên xe máy.
Bàn nhỏ và thấp, dùng để viết hoặc bày hàng.
Cái án, loại bàn cổ chân cao, bề mặt hẹp và dài.
Về đầu trang
tính từ
Không động đậy, xê xích.
Ngồi yên; nằm yên.
Không có xáo trộn, rắc rối.
Tình hình yên.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
yên
selle
Yên
ngựa
selle de cheval
Yên
xe đạp
selle de bicyclette
petite table basse
tranquille ; calme
Giấc
ngủ
yên
un sommeil tranquille
Trẻ con
,
ngồi
yên
!
les enfants, restez tranquilles
Biển
lặng
sóng
yên
mer calme
nghề
làm
yên
sellerie
thắng
yên
seller
thợ
làm
yên
sellier
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
yên
安 <安定。>
ngồi không yên, đứng không yên; đứng ngồi không yên.
坐不安 ,立不稳。
安生 <安静;不生事(多指小孩子)。>
ngủ yên một giấc.
睡个安生觉。
đứa bé này chẳng chịu yên chút nào
这孩子一会儿也不安生
鞍 <鞭子。>
yên ngựa
马鞍
鞍子 <放在牲口背上驮运东西或供人骑坐的器具,多用皮革或木头加棉垫制成。>
鞌 <鞭子。>
沉稳 <安稳。>
ngủ yên.
睡得沉稳。
定 <平静;稳定。>
đứng yên
立定
塌 <安定;镇定。>
座子 <自行车、摩托车等上面供人坐的部分。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt