Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
xuống
to go down; to get down
Chạy
/
trượt
xuống
To run/slide down
to get off; to alight
Bác
xuống
trạm
nào
?
Which stop are you getting off at?
(nói về thuỷ triều) to be on the ebb; to go out; to neap
(nghĩa bóng) to fall; to drop
(nghĩa xấu) to lose one's erection
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
xuống
động từ
Di chuyển đến chỗ thấp hơn.
Xuống đồi; xuống xe.
Giảm mức độ, số lượng.
Trời rét, nhiệt độ xuống; hàng xuống giá; bánh xe xuống hơi.
Hạ cấp bậc, địa vị.
Ông ta phạm lỗi nên bị xuống chức.
Di chuyển từ cao đến thấp, từ nhiều đến ít.
Chiếc xe lao thẳng xuống sông; nhìn xuống sàn.
Chuyển đến nơi thấp (trong không gian)
Mặt trời xuống gần chân núi.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
xuống
descendre
Xuống
ngựa
descendre de cheval
Từ
Yên
Bái
xuống
Hà Nội
descendre de Yênbaï à Hanoï
baisser
Giá
hàng
đã
xuống
les prix ont baissé
Thủy triều
xuống
la marée baisse
Nhiệt độ
xuống
la température a baissé
(từ cũ, nghĩa cũ) notifier (aux autorités inférieures)
Xuống
chiếu
notifier par ordonnance (en parlant d'un roi)
vers le bas; en bas
Nhìn
xuống
regarder en bas
Rơi
xuống
tomber (en bas)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
xuống
挫 <压下去;降低。>
lên bổng xuống trầm.
抑扬顿挫 。
低沉 <(情绪)低落。>
低落 <下降。>
跌 <(物价)下降。>
伏 <低下去。>
lên xuống
起伏
nhấp nhô; khi lên khi xuống
此起彼伏
回跌 <(商品价格)上涨后又往下降。>
降 <落下(跟'升'相对)。>
nhiệt độ xuống thấp.
温度下降。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt