Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
xoè
động từ
to unfold (a fan)
to spread; to stretch (wings, tail, fingers)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
xoè
danh từ
Tên điệu múa của dân tộc Thái.
Hội múa xoè.
Về đầu trang
động từ
Mở rộng ra.
Xoè bàn tay; xoè ô che nắng.
Làm cho lửa bùng cháy.
Xoè diêm đốt nến.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
xoè
danse folklorique thaï
étendre; déployer; écarter
Chim
xoè
cánh
oiseau qui déploie ses ailes
Xoè
tay
écarter les doigts de sa main
jaillir
Đánh
diêm
lửa
xoè
ra
frotter une allumette et du feu en jaillit
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
xoè
撑 <张开。>
xoè ô.
撑伞。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt