Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Pháp
xi-măng
ciment
Xi-măng
cốt
thép
ciment armé
xây
xi-măng
cimenter
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
xi-măng
士敏土 <水泥。(英:cement)。>
水泥 <一种重要的建筑材料,灰绿色或棕色的粉末,是用石灰石、黏土等按适当的比例磨细混合,装在窑里烧成块,再用机器碾成粉末制成的。水泥跟砂石等混合成的糊状,晾干后胶结在一起,非常坚硬。水泥与砂、水混合可用来抹墙,又可制混凝土和钢筋混凝土。有的地区叫水门汀。>
洋灰 <水泥的俗称。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt