Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
xi măng
(tiếng Pháp gọi là Ciment) cement
Có
bao nhiêu
xi măng
thì
trộn
bấy nhiêu
cát
!
Mix equal parts of sand and cement
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
xi măng
Xem
ximăng
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
xi măng
ciment
Xi măng
cốt
thép
ciment armé
xây
xi măng
cimenter
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
xi măng
红毛坭 <水泥。>
水门汀 <水泥,,有时也指混凝土(英:cement)。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt