xem xét xem xét động tĩnh.
察看动静。
căn cứ vào tình hình lao động thực tế của từng người để tiến hành xem xét quyết định cấp bậc.
根据每人劳动的实际情况进行评议,决定等级。
- 审查 <检查核对是否正确、妥当(多指计划、提案、著作、个人的资历等)。>
xem xét đề án.
审查提案。
xem xét kinh phí.
审查经费。
xem xét địa hình.
视察地形。