Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
xe lửa
train
Đi
xe lửa
To go by rail/train; To travel by rail/railroad/railway/train
Đừng
đi
xe hơi
,
nên
đi
xe lửa
thì hơn
!
Don't go by car, take the train instead!
Xe lửa
đến
kìa
!
There goes the train!
Đi
xe lửa
tốc hành
To travel by express
Chở
hàng
bằng
xe lửa
To transport goods by train
Gặp
người
tốt bụng
trên
xe lửa
To meet kind-hearted people on the train
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
xe lửa
danh từ
Xe có đầu máy kéo nhiều toa, chuyển động bằng động cơ hơi nước hay động cơ điện, chạy trên đường ray.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
xe lửa
train (de chemin de fer)
Đi
bằng
xe lửa
tốc hành
voyager en train express
Đi
du lịch
bằng
xe lửa
voyager en train ; voyager par le train
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
xe lửa
火车 <一种重要的交通运输工具,由机车牵引若干节车厢或车皮在铁路上行驶。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt