xớ rớ động từ
- given to star-gazing, idling, star-gazing, aimlessly, foolishly, louging
xớ rớ động từ
- Quanh quẩn ở nơi mà không có việc gì phải ở đó.
Đứng xớ rớ đấy làm gì.
xớ rớ - tourniquer; tournicoter; errer
errer devant un magasin et se rendre suspect de vol
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt