xẻ động từ
- Chia, cắt ra theo chiều dọc.
Xẻ tà áo.
- Cưa thành nhiều lớp theo chiều dọc.
Xẻ ván; xẻ gỗ.
Xẻ quả mít.
Xẻ rãnh thoát nước.
xẻ débiter le bois en planches
débiter le bois à la scie
jupe fendue derrière
creuser une rigole
creuser un fossé
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt