xây xây bờ kè
打坝
xây bậc thềm
堆砌台阶
xây hòn non bộ
堆砌假山
xây lại nhà cửa
翻盖楼房
ký túc xá xây xong rồi; nhà xây xong rồi.
宿舍盖好了
xây cầu.
建筑桥梁。
- 铺砌 <用砖、石等覆盖地面或建筑物的表面,使平整。>
xây gạch chồng chất lên nhau, ví với việc viết văn dùng nhiều từ hoa mỹ sáo rỗng dư thừa.
堆砌。
xây tường.
砌墙。
xây lò.
砌灶。
xây ống khói.
砌烟囱。