voleur danh từ giống đực
- kẻ trộm, kẻ cắp, kẻ trộm cắp
trừng phạt nặng những kẻ trộm cắp
bắt một tên trộm
trốn chui trốn nhủi như một tên trộm
kẻ bắt cóc trẻ em
- người gian lận (trong buôn bán...)
tính từ
- ăn cắp, ăn trộm; quen thói ăn cắp, quen thói ăn trộm
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt