vis danh từ giống cái
vít ghép nối
vít điều hướng
vít điều chỉnh
vít chặn, vít hãm
vít nong
vít có gờ hãm/vít có móc
đinh ốc bản lề
vít dẫn tiến
đai ốc
vít vi chỉnh
vít kẹp chặt
vít xả
vít nút, nút ren
vít ren phải
vít tăng xích
vít đầu dẹt/vít đầu rỗng
vít đầu lồi/vít đầu tròn
vít vô tận
vít ngắm xoay/vít ngắm nâng (súng)
vít nâng
- gò bó khắc nghiệt đối với ai
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt