Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
danh từ giống đực
|
phản nghĩa
|
Tất cả
vieillard
danh từ giống đực
cụ già
Un
vieillard
respectable
cụ già đáng kính
Un
vieillard
de
quatre-vingt-dix
ans
cụ già chín mươi tuổi
hospice
de
vieillards
nhà dưỡng lão
Về đầu trang
phản nghĩa
Jeune
(
enfant
);
enfant
.
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt