việc việc này do tôi quản lý.
这档子事我来管吧。
- 活 <(活儿)工作(一般指体力劳动的,属于工农业生产或修理服务性质的)。>
việc tỉ mỉ
细活
việc nặng
重活
việc đồng áng; việc mùa màng
庄稼活
làm việc
干活儿。
- 活计 <过去专指手艺或缝纫、刺绣等,现在泛指各种体力劳动。>
việc khâu vá
针线活计
đây là hai sự việc.
这是两码事。
việc trong nhà; việc trong cơ quan.
内勤。
việc bên ngoài.
外勤。
- 生活 <活儿(主要指工业、农业、手工业方面的)。>
làm việc.
做生活。
bận việc.
生活忙。