viết - 编写 <就现成的材料加以整理,写成著作,侧重于“写”,多用于口语。>
- 编著 <将现有的材料及自己研究的成果加以整理写成书或文章。>
lâu rồi không viết.
好久没动笔了。
trước khi viết, nên suy nghĩ đã.
动笔之前,先要想一想。
- 开 <写出 (多指单据,信件等);说出(价钱)。>
viết giấy thanh toán.
开清单。
viết thư giới thiệu.
开介绍信。
viết vào khoản mục.
落款。
viết vào sổ.
落帐。
viết biểu ngữ.
书写标语。
viết chữ thảo
写草字。
viết câu đối
写对联。
viết sử
修史
viết huyện ký
修县志
viết văn bia
撰写碑文
viết luận văn
撰写论文
viết thông sử Trung Quốc.
撰著中国通史。