vent danh từ
- lỗ thông (để cho không khí, khí đốt, chất lỏng.. thoát ra hoặc vào trong một không gian hạn hẹp)
lỗ thông hơi của cái thùng
lỗ sáo
lỗ thoát qua đê
- (địa lý,địa chất) miệng phun
miệng núi lửa
- (động vật học) lỗ đít, huyệt (của chim, cá, loài bò sát hoặc loài có vú nhỏ)
ống khói lò sưởi
- sự ngoi lên mặt nước để thở (rái cá...)
- chỗ thoát ra, lối thoát (khi có hoả hoạn..)
- (nghĩa bóng) lối thoát, cách bộc lộ (để cho hả)
trút nỗi giận dữ của mình
- nói cho hả, nói một cách tự do
ngoại động từ
- mở lỗ thông; làm cho thông hơi
giùi lỗ thùng cho thông hơi
- (nghĩa bóng) làm cho hả (giận), trút (tâm sự, nỗi niềm..)
trút căm thù vào đầu địch
nội động từ
- (động vật học) ngoi lên để thở
thỉnh thoảng con rái cá ngoi lên để thở
danh từ
- đường xẻ tà (đường xẻ ở cuối đường khâu nối ở lưng hoặc ở bên cửa áo khoác, áo vét)
vent Hoá học
Kỹ thuật
- lỗ gió nhỏ; lỗ thông, lỗ thoát; miệng phun; ống khói; thổi gió, thông hơi
Sinh học
Toán học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
- lỗ gió nhỏ; lỗ thông, lỗ thoát; miệng phun; ống khói; thổi gió, thông hơi
vent danh từ giống đực
gió nam
gió mậu dịch
gió do tuyết lở
gió xoáy
gió xoáy thuận
gió xoáy nghịch
gió thổi lên
gió thổi xuống
gió đẳng biến áp
gió địa hình
gió bên sườn, gió ngang
gió dự báo (thời tiết)
gió áp thấp
gió tầng ion
gió khô nóng
gió ngược
gió mạnh
gió nhẹ
gió biển
gió vừa phải
gió mùa
gió giật, cuồng phong
gió bão
gió cát
gió mát
gió biển khơi
gió fơn
cối xay gió
hướng gió
sức gió
gió nổi lên
gió đổi chiều
không một làm gió
phấp phới trước gió
đánh rắm
bốn phương
một luồng lạc quan
kiêu căng và kiêu ngạo chỉ là chuyện hư ảo
chỉ là lời hứa hão
- (săn bắn) mùi hơi (con thú)
- như bị gió cuốn sạch, sạch trụi
- phong thanh việc gì, nghe đồn việc gì
- ngược gió, ngược chiều gió
đi ngược gió
lướt qua rất nhanh
- giữa gió, lộng gió, giữa trời
ngủ giữa trời
- (thân mật) say chếnh choáng
- lên mặt quan trọng, làm ra vẻ quan trọng
- không tăm hơi gì, không tin tức gì
- ngọn gió nào đã đưa anh đến thế?
- (hàng hải) theo sát chiều gió
- thay đổi ý kiến xoành xoạch
vent vent
opening,
outlet, aperture, escape, exhaust, chimney, flue, hole,
gap
express,
give vent to, find expression for, voice, expel, emit, utter, escape,
declare
antonym: suppress
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt