vững Be careful, the ladder isn't steady
Politically sound
vững tính từ
- Không thể đổ; không dễ dàng bị lung lay.
Kê cái bàn cho vững; bé mới tập đi, chưa vững.
- Có sức chịu đựng những tác động bất lợi.
Giữ vững lập trường; lý luận vững.
- Có năng lực đương đầu với hoàn cảnh.
Tay nghề vững.
vững un mur solide
un argument solide
un régime stable
bébé qui est déjà ferme sur ses jambes
- être bien sur ses assises; reposer sur des fondements solides
vững gốc vững thì cành lá tốt
本固枝荣
đặt máy cho vững.
把车床固定牢。
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt