Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
vết thương
sore; wound; injury
Vết thương
nặng
/
nhẹ
/
chết người
Severe/slight/fatal injury
Rửa
vết thương
To clean out a wound
Băng
vết thương
To dress a wound; to apply a dressing
Khơi
lại
vết thương
cũ
To reopen old wounds
Những
vết thương
mà
chỉ có
thời gian
mới
chữa lành
được
Wounds that only time can heal
"
Không
dùng cho
vết thương
bị
loét
" (
ghi
trên
bao bì
dược phẩm
)
'Do not use on broken skin'
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
vết thương
Kỹ thuật
wound
Sinh học
hurt
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
vết thương
danh từ
Chỗ rách, thủng,... trên cơ thể.
Khâu lại vết thương; điều trị vết thương.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
vết thương
blessure; plaie
Băng
vết thương
panser une blessure
Vết thương
lòng
plaie du cœur
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
vết thương
疮 <外伤。>
疮痍 < (书>创痍。创伤,比喻地方遭受破坏或灾害后的景象。>
创 <创伤。>
vết thương đau đớn (tổn thất nặng nề).
创巨痛深(比喻遭受重大的损失)。
创伤 <身体受伤的地方;外伤。>
vẫn chưa lành các vết thương chiến tranh.
医治了战争的创伤。
创痍 < (书>创伤,比喻地方遭受破坏或灾害后的景象。>
刀口 <动手术或受刀伤时拉开的口子。>
伤痕 <伤疤,也指物体受损害后留下的痕迹。>
伤口 <皮肤、肌肉、黏膜等受伤破裂的地方。>
痍 <创伤。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt