vận động viên - athlete; sportsman; sportswoman
Coach: A person who trains or directs athletes
The prizefighter Muhammad Ali was chosen as the world's most adored athlete
vận động viên danh từ
- Người chơi thể thao đạt tới trình độ nhất định.
Vận động viên bắn súng.
vận động viên vận động viên bơi lội.
游泳运动员。
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt