Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
vấn đề
problem; matter; question; issue
Vấn đề
ô nhiễm
/
giải trừ quân bị
Question of pollution/disarmament
Đã
có
nhiều
sách
bàn
về
vấn đề
này
There have been many books dealing with this problem
Vấn đề
đang
được
xem xét
/
bàn bạc
The matter is under consideration/discussion
Vấn đề
là
ở
chỗ
đó
That is the question
Thuyết phục
nó
ở lại
là
cả
một
vấn đề
It was quite a problem persuading him to stay
Đối với
họ
,
tiền bạc
không
thành
vấn đề
,
mà
quan trọng
nhất
là
lòng
trung thành
của
ông
Money is no object to them, but the most important thing/what matters most is your fidelity; Money doesn't matter to them, but the most important thing/what matters most is your fidelity
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
vấn đề
danh từ
Điều cần được nghiên cứu và giải quyết.
Còn nhiều vấn đề cần xem xét; các vấn đề mang tính thời sự.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
vấn đề
question; problème
Vấn đề
xã hội
problème social
Việc
đó
là
cả
một
vấn đề
cette affaire est tout un problème
Vấn đề
sinh tử
question de vie ou de mort
Không
thành
vấn đề
il n'y a pas de problème
Đề cập
đến
một
vấn đề
aborder un problème
Giải quyết
một
vấn đề
résoudre un problème
Mấu chốt
của
vấn đề
le noeud du problème
matière; chapitre
Tôi
bất tài
về
vấn đề
đó
je suis incompétent en la matière
Nghiêm khắc
về
vấn đề
kỉ luật
sévère sur le chapitre de la discipline
affaire
Đó
là
một
vấn đề
về
danh dự
c'est une affaire d'honneur
vấn đề
là
il est question de
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
vấn đề
疙瘩 <不易解决的问题。>
giải quyết vấn đề giữa hai người với nhau.
解开他们两人中间的疙瘩。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt