Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
vải
cloth; fabric; material
Vải
may quần áo
Dressmaking material/fabric
Vải
may
tấm
phủ
đồ đạc
Furnishings fabric/material
Mua
vải
may
màn
To buy curtain material
Họ
đổi
thú
lấy
vải
They bartered animals for cloth
Vải
này
dễ
rách
This cloth tears easily
Vải
này
mặc
bền
không?
Does this material stand hard/heavy wear?; Does this material wear well?
litchi
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
vải
Hoá học
cloth
Sinh học
cloth
Vật lý
cloth
Xây dựng, Kiến trúc
cloth
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
vải
danh từ
Cây ăn quả, vỏ quả sần sùi màu nâu đỏ, hạt có cùi trắng nhiều nước, ăn được.
Đồ dệt bằng bông, dùng để may mặc.
Quần nâu áo vải; cửa hàng vải.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
vải
étoffe; toile; tissu
Vải
sợi
bông
étoffe (toile) de coton
Vải
len
tissu (étoffe) de laine
Vải
mộc
toile écrue
(thực vật học) litchi
bìa
vải
entoilage (d'un livre)
bồi
vải
entoiler (une carte)
thay
vải
mới
rentoiler (un tableau)
vải
thưa
che
mắt
thánh
on ne saurait rien cacher aux yeux d'un homme perspicace
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt