vườn Garden path
The bedroom window overlooks the garden
I was led blindfold into the garden
My garden is half the size of hers
vườn danh từ
- Khoảnh đất có bờ rào quây kín, sát cạnh nhà ở để trồng cây cỏ có lợi.
Vườn rau; vườn hoa.
vườn jardin fruitier; verger
jardin d'agrément
un piètre médicastre
- situation bien aisée à la campagne
vườn vườn rau.
菜圃。
vườn ươm.
苗圃。
vườn hoa.
花圃。
vườn hoa
花园儿。
vườn cây ăn quả
果园
nghề làm vườn
园艺
khu vườn nông nghiệp
农业园地
vườn rau; vườn cải
菜园子
vườn nghệ thuật
艺苑
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt