văn phòng To do office work/clerical work
Office space is cheaper in the suburbs
văn phòng Kinh tế
Kỹ thuật
Tin học
văn phòng danh từ
- Bộ phận phụ trách giấy tờ, sổ sách của một cơ quan.
- Cơ quan thuộc cấp chính quyền cao nhất phụ trách một ngành hoạt động.
văn phòng travailler au secrétariat
le cabinet du ministre
chef de cabinet
- étude (de notaire, d'avocat...)
văn phòng - 办公室 <办公的屋子;机关、学校、企业等单位内办理行政性事务的部门。规模大的称办公厅。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt