văn học English letters/literature
She's always first in Vietnamese Literature
Literary language
Literary work/genius/criticism
văn học danh từ
- Nghệ thuật dùng ngôn ngữ và hình tượng vào đạo đức hay triết lý để thể hiện đời sống, xã hội con người.
Tác phẩm văn học; hội văn học nghệ thuật.
văn học - littérature; belles lettres
littérature populaire; folklore
oeuvres littéraires
le monde littéraire
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt