vùng vùng ngoài; nơi xa
外地
- 地方 <(地方儿)某一区域;空间的一部分;部位。>
anh là người vùng nào?
你是什么地方的人?
vùng này đã thuộc tỉnh Sơn Đông.
这里已经进入山东地面。
vùng này tôi nhớ rất rõ, mọi nơi đều đã đi qua.
这 一带我熟得很,哪块儿都去过。
chia vùng để truyền đạt.
分片传达。
vùng núi.
山区。
vùng giải phóng.
解放区。
vùng công nghiệp; khu công nghiệp.
工业区。
vùng Giang Nam lượng mưa rất dồi dào.
江南一带雨量充足。