Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
váy
skirt
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
váy
Kỹ thuật
skirt
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
váy
danh từ
Đồ mặc của phụ nữ, che từ thắt lưng trở xuống chân, không có ống.
Chiếc váy hoa.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
váy
jupe
mặc
váy
cho
juponner
thợ
may
váy
jupier
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
váy
裳 <古代指裙子。>
裙 <裙子。>
vải may váy.
布裙。
váy ngắn.
短裙。
váy liền áo.
连衣裙。
váy xếp ly.
百折裙。
裙子 <一种围在腰部以下的服装。>
筒裙 <呈筒状的裙子,上部和下部肥瘦略同,一般下摆长不过膝部,没有褶子。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt