tuổi cùng tuổi
同庚
tuổi.
年龄。
tuổi đi học.
学龄。
tuổi cao.
高龄。
tuổi tác.
年纪。
tuổi.
年龄。
tuổi trẻ sức khoẻ dồi dào.
年轻力壮。
tuổi nhi đồng.
童年。
tuổi ấu thơ.
幼年。
ông ấy mặc dù tuổi đã cao, nhưng làm việc thì không chịu thua kém ai.
他虽然上了年岁,干起活来可不服老。
mẹ là người đã có tuổi rồi.
妈是上了岁数的人了。
- 牙口 <指牲口的年龄(看牲口的牙齿多少可以知道牲口的年龄)。>