Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
tuần
week
Một
tuần
nữa
tôi
sẽ
trở lại
I'll be back in a week
Họ
ăn lương
(
theo
)
tuần
They're paid by the week
Tiền tiết kiệm
một
năm
chúng
tiêu
một
tuần
là
hết sạch
They threw away/squandered a year's savings in one week
Mấy
tuần
nay
tôi
chưa
gặp
nó
I haven't seen him in/for weeks
Mỗi
tuần
hai
lần
Biweekly; Semiweekly
Không phải
tuần
tới
,
mà
tuần
tới
nữa
cơ
Not next week, but the week after next
weekly
Lương
tuần
Weekly salary/wages
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
tuần
danh từ
Tuần phủ, tuần lễ, nói tắt.
Ngày đầu tuần.
Khoảng thời gian.
Tuần nghỉ phép; tuổi trạc tứ tuần.
Lễ cúng người mới chết.
Cúng tuần trăm ngày.
Đợt, lượt.
Hết một tuần hương.
Tuần dinh, tuần phiên, nói tắt.
Về đầu trang
động từ
Đi xem xét trong một khu vực nhằm giữ an ninh.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
tuần
semaine; décade (utilisé dans les mots composés)
Thượng tuần
,
trung tuần
,
hạ tuần
désignant les trois décades d'un mois
Tứ
tuần
,
ngũ
tuần
,
lục
tuần
,
thất
tuần
,
bát
tuần
désignant les âges de quarante, cinquante, soixante, soixante-dix, quatre-vingts ans).
époque, âge, phase.
Tới
tuần
cập
kê
atteindre l'âge nubile.
tour
Dâng
ba
tuần
rượu
offrir trois tours d'alcool (dans une cérémonie).
cérémonie de culte à un mort après une semaine (trois semaines; sept semaines).
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
tuần
浣 <唐代定制,官吏十天一次休息沐浴,每月分为上浣、中浣、下浣,后来借作上旬、中旬、下旬的别称。>
礼拜 <星期。>
tuần sau.
下礼拜。
khai giảng đã được ba tuần rồi.
开学已经三个礼拜了。
旬 <十日为一旬,一个月分上中下三旬。>
旬 <十岁为一旬。>
巡 <量词,遍(用于给全座斟酒)。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt