Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
truyền thống
tradition
Đoạn tuyệt
với
truyền thống
To break with tradition
Tìm hiểu
một
truyền thống
bắt nguồn
từ
một
nền
văn hoá
cổ xưa
To learn about a tradition originating in an ancient culture; To learn about a tradition springing from an ancient culture
Một
đất nước
có
truyền thống
dân chủ
A country with democratic traditions
traditional
Mặc
y phục
truyền thống
To be in traditional dress
Sushi
và
Sashimi
là
những
món ăn
truyền thống
của
người
Nhật
Sushi and sashimi are the traditional dishes of the Japanese
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
truyền thống
danh từ
Cách suy nghĩ, cư xử, lối sống được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Truyền thống đùm bọc, đoàn kết của dân tộc Việt Nam ta.
Về đầu trang
tính từ
Được truyền lại từ các đời trước.
Nghề gốm truyền thống.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
truyền thống
tradition
Truyền thống
cách mạng
tradition révolutionnaire
chủ nghĩa
truyền thống
traditionalisme
traditionnel
Nghề
thủ công
truyền thống
artisanat traditionnel
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
truyền thống
传统 <世代相传、具有特点的社会因素,如风俗、道德、思想、作风、艺术、制度等。>
phát huy truyền thống cách mạng tốt đẹp, gian khổ giản dị.
发扬艰苦朴素的优良革命传统。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt