Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
troupeau
danh từ giống đực
đàn
Troupeau
de
vaches
đàn bò
Un
troupeau
d'oies
một đàn ngỗng
đàn cừu
Le
berger
et
son
troupeau
người chăn cừu và đàn cừu
bầy, lũ
troupeau
d'ignorants
bầy ngu dốt
(từ cũ, nghĩa cũ) đàn chiên, giáo dân (thuộc một giám mục, linh mục...)
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt