Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
triệu tập
to convene; to convoke; to summon; to subpoena
Triệu tập
bên bị
To summon the defendant
Triệu tập
các
nhân chứng
To subpoena witnesses
Triệu tập
một
cuộc họp
bất thường
To call/summon/convene/convoke an extraordinary meeting
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
triệu tập
động từ
Mời đến một địa điểm, một cuộc họp,...
Thông báo triệu tập.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
triệu tập
convoquer
giấy
triệu tập
convocation.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
triệu tập
招集 <招呼人们聚集;召集。>
召 <召唤。>
triệu tập
召集
召集 <通知人们聚集起来。>
triệu tập người
召集人
đội trưởng triệu tập toàn thể đội viên đến họp.
队长召集全体队员开会。
征发 <旧时指政府征集民间的人力和物资。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt