travelling danh từ
thích du lịch
- (điện ảnh) sự quay phim trên giá trượt
- đi một ngày đường học một sàng khôn
tính từ
- (thuộc) sự đi đường, (thuộc) sự du lịch, (thuộc) sự du hành
chi phí đi đường
ăn mặc theo lối đi du lịch
đoàn xiếc lưu động
(kỹ thuật) cầu lăn
travelling Kỹ thuật
Xây dựng, Kiến trúc
travelling danh từ giống đực
- (điện ảnh) sự trượt (của máy quay phim đặt trên xe lăn)
sự trượt tới
sự trượt lui
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt