Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
trụ
danh từ
pillar, pier, post
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
trụ
danh từ
Cột chống đỡ vật nặng.
Cầu ba trụ.
Về đầu trang
động từ
Bám chắc, giữ chắc.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
trụ
pile (d'un pont); étai (de mine); colonne; pilier.
(toán học) cylindre
(thực vật học) stèle.
tenir et rester; tenir.
Quân
ta
trụ
lại
ba
ngày
trong
đồn
nos troupes tenaient trois jours dans le poste.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
trụ
杆 <杆子。>
杆子 <有一定用途的细长的木头或类似的东西(多直立在地上,上端较细)。>
trụ dây điện.
电线杆子
柱 <像柱子的东西。>
柱石 <柱子和柱子下面的基石,比喻担负国家重任的人。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt