Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
trốn
to hide
Mi
trốn
ta
ư
?
Have you been hiding from me?
to evade; to shirk
xem
chạy trốn
Trốn
khỏi
thành phố
đang
bị
địch
chiếm đóng
To flee an enemy-occupied city
Trốn
sang
Campuchia
To flee to Cambodia
Trốn
ra
nước ngoài
To flee abroad
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
trốn
động từ
Giấu mình vào nơi kín đáo.
Thằng bé trốn sau tủ.
Bỏ đi nơi khác một cách lén lút, bí mật.
Phạm nhân trốn khỏi trại giam.
Lảng tránh một nhiệm vụ nào đó.
Trốn thuế; trốn nghĩa vụ quân sự.
Trẻ bỏ qua một giai đoạn phát triển nào đó.
Trốn lẫy, trốn bò.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
trốn
se cacher; se réfugier.
Trốn
sau
tủ
se cacher derrière une armoire.
fuir; s'enfuir; s'évader.
Tù nhân
đã
trốn
đi
le prisonnier s'est évadé
Trốn
trách nhiệm
fuir devant ses responsabilités; fuir les responsabilités.
se soustraire; se dérober.
Trốn
nghĩa vụ
se soustraire au devoir
Trốn
nghĩa vụ
quân sự
se dérober au service militaire.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
trốn
薆 <隐蔽。>
逋 <逃亡。>
trốn chạy
逋逃
藏 <躲藏;隐藏。>
藏匿 <藏起来不让人发现。>
遁 <逃走。>
trốn
逃遁
trốn đi xa
远遁
躲 <躲避;躲藏。>
trốn nợ
躲债
躲避 <故意离开或隐蔽起来,使人看不见。>
躲藏 <把身体隐蔽起来,不让人看见。>
逭 <逃;避。>
晦 <隐藏。>
猫 <躲藏。>
闪躲 <躲闪;躲避。>
逃 <逃跑;逃走。>
亡 <逃跑。>
trốn đi; chạy trốn
逃亡
掩盖 <隐藏;隐瞒。>
隐藏 <藏起来不让发现。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt