trận một trận mưa.
一场 透雨。
ba trận thi đấu bóng đá.
三场球赛。
- 顿 <,用于吃饭、斥责、劝说、打骂等行为的次数。>
đánh thắng trận
打胜仗
thua trận; bại trận
打败仗
trận này đánh thật hay.
这一仗打得真漂亮。
- 阵 <古代战术用语,指作战队伍的行列或组合方式。>
bày trận chờ quân giặc
严阵以待
dàn một trận dài.
摆了个一字长蛇阵。
trận kia
那阵儿。
anh ấy ốm một trận.
他病了一阵儿。
mấy trận mưa
几阵雨
một trận gió
一阵风
một trận vỗ tay nhiệt liệt
一阵热烈的掌声。