Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
trạng thái
state
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
trạng thái
Hoá học
state
Kỹ thuật
state
Sinh học
state
Tin học
state, status
Vật lý
state
Xây dựng, Kiến trúc
state
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
trạng thái
danh từ
Tình trạng tồn tại của một sự vật, một con người ít nhiều đã ổn định.
Người ốm đang ở trạng thái mơ hồ.
Cách tồn tại của một vật tuỳ theo độ liên kết giữa các phân tử của nó.
Ba trạng thái của vật chất là rắn, lỏng và khí.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
trạng thái
états.
Trạng thái
của
vật chất
états de la matière
Trạng thái
tâm hồn
état d'âme.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
trạng thái
好景 <美好的景况。>
面貌 <比喻事物所呈现的景象、状态。>
trạng thái thần kinh.
神精面貌。
态 <形状;状态。>
态势 <状态和形势。>
状态 <人或事物表现出来的形态。>
trạng thái tâm lý; tình trạng tâm lý.
心理状态
trạng thái lỏng
液体状态
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt