trại Terrorist training camps on Afghan soil
To make camp; to pitch camp; to set up camp
To break camp; to strike camp
Fish farm
Prison camp; prison
trại danh từ
Học sinh đi cắm trại; trại bộ đội.
- Khu dân cư mới lập ra để khai khẩn, chăn nuôi.
Trại giống; trại nuôi gia cầm.
- Nơi tập trung nhiều người đến ở để cùng làm một việc tập thể.
Trại cai nghiện; trại tạm giam.
tính từ
Nói trại tiếng Trung.
trại - camp; campement; colonie.
campement des scouts
feux de camp.
- ferme; hacienda (en Amérique latine),
ferme d'élevage.
trại doanh trại
营寨
cắm trại đóng quân
安营扎寨
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt