Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
trường hợp
event; circumstance; instance; case
Trong
hầu hết
các
trường hợp
In most cases; in the majority of cases
Trong
trường hợp
khẩn cấp
/
hoả hoạn
In case of emergency/fire
Đơn khiếu nại
sẽ
được
giải quyết
theo
từng
trường hợp
cụ thể
Complaints will be settled on a case-by-case basis
Theo
ước tính
,
toàn
thế giới
hiện
có
hơn
7
triệu
trường hợp
mắc
bệnh Xiđa
The actual number of AIDS cases worldwide is estimated to be more than 7 million
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
trường hợp
Tin học
case
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
trường hợp
danh từ
Việc xảy ra hoặc có thể xảy ra.
Một trường hợp sản phụ sanh khó.
Tình hình, hoàn cảnh.
Trời sắp mưa, đem theo áo mưa phòng trường hợp mưa gặp mưa giữa đường.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
trường hợp
cas; circonstance.
Trường hợp
cá biệt
cas particulier.
(khẩu ngữ) au cas où.
Trường hợp
tôi
không
về
kịp
,
anh
đừng
chờ
ne m'attendez pas, au cas où je pourrais pas revenir à temps
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
trường hợp
案 <案件。>
案件 <有关诉讼和违法的事件。>
案例 <已有的可作典型事例的案件。>
案子 <(口>案件。>
病例 <某种疾病的例子。某个人或生物患过某种疾病,就是这种疾病的病例。>
场合 <一定的时间、地点、情况。>
处境 <所处的境地(多指不利的情况下)。>
况味 <(书>境况和情味。>
例 <调查或统计时指5. 合于某种条件的事例。>
trong mười lăm trường hợp, tám trường hợp có tiến bộ, bốn trường hợp không tiến bộ, còn ba trường hợp không thấy có chuyển biến gì.
十五例中,八例有显著进步,四例进步不明显,三例无变化。
情节 <事情的变化和经过。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt