Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
trút
động từ
to pour into (down)
to set, to fall
to shift on to
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
trút
danh từ
Tê tê.
Về đầu trang
động từ
Làm cho chảy xuống, rơi xuống nhiều cùng lúc.
Trút gạo vào thùng.
Làm cho thoát khỏi cái mình không muốn giữ.
Trút gánh nặng; trút nợ đời.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
trút
(động vật học; địa phương) pangolin.
verser; déverser; transvider; transvaser.
Trút
gạo
vào
bao
verser du riz dans un sac;
Trút
bom
déverser des bombes;
Trút
hằn thù
lên
đầu
ai
déverser sa rancune sur quelqu'un;
Trút
gói
đường
sang
lọ
đường
transvider le sucre d'un paquet dans le sucrier.
décharger.
Trút
giận
lên
đầu
ai
décharger sa colère sur quelqu'un;
Trút
nỗi lòng
cho
yên
dạ
décharger sa conscience;
Trút
trách nhiệm
se décharger d'un responsabilité.
rendre.
Trút
linh hồn
rendre l'âme;
Trút
hơi thở
cuối
cùng
rendre son dernier soupir.
mưa
như
trút
nước
il pleut à verse.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
trút
倒 <反转或倾斜容器使里面的东西出来;倾倒。>
nói tức mình không thể trút hết bầu tâm sự.
他恨不能把心里的话都倒出来。
灌 <倒进去或装进去(多指液体、气体或颗粒状物体)。>
泄 <发泄。>
trút căm phẫn.
泄愤。
trút hận.
泄恨。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt